Bộ lọc tự động làm sạch (self cleaning filter) Hiflux M & ME, MLR-E, ML & MLE, LR-E, L & LE, XLR-E, XL & XLE, XXLR-E, XXL & XXLE, VLR-E, LVLR-E, KS-137/80, KS-137/100, KS-137/120, AKS-137/80, AKS-137/100, AKS-137/120,
Bộ lọc HiFlux Auto-line© được thiết kế nhỏ gọn, tự động làm sạch được sử dụng rộng rãi cho nhiều ngành công nghiệp với nhiều loại chất lỏng khác nhau như: sơn, nước làm mát, nước thải, trao đổi nhiệt, hóa chất… trong các ngành công nghiệp như: sản xuất café, chocolate, mật ong, trứng, bia, nước giải khát, dầu…
Bộ lọc HiFlux Auto-line© có sanex phiên bản R-E, ở đây quá trình cào nạo được điều khiển bằng động cơ điện như phiên bản P, và điều khiển khiển bằngxi lanh khí nén với phiên bản E.
HiFlux Auto-line© đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm như : FDA, PED, ISO 9001, EHEDG và các chứng chỉ an toàn chống cháy nổ kèm theo
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
6,0 liters |
Weight: |
30 kg |
Power supply: |
230 VAC/50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN50 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp1 |
Drain chamber volume: |
0,3 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch MLR-E được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
15,0 liters |
Weight: |
60 kg |
Power supply: |
3 x 230/400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN65 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2 |
Drain chamber volume: |
0,9 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch ML & MLE được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
15,0 liters |
Weight: |
50 kg |
Power supply: |
230V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN65 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2 |
Drain chamber volume: |
0,9 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch LR-E được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
15,0 liters |
Weight: |
27 kg |
Power supply: |
2x230/400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN80 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2, DN50 PN16 EN1092-1/11 |
Drain chamber volume: |
2,1 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch L & LE được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
27,0 liters |
Weight: |
90 kg |
Power supply: |
230V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN80 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2, DN50 PN16 EN1092-1/11 |
Drain chamber volume: |
2,1 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch XLR-E được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
35,0 liters |
Weight: |
120 kg |
Power supply: |
2x230/400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN100 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2, DN50 PN16 EN1092-1/11 |
Drain chamber volume: |
2,1 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch XL & XLE được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
35,0 liters |
Weight: |
100 kg (XL) 110Kg (XLE) |
Power supply: |
2x230/400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN100 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2, DN50 PN16 EN1092-1/11 |
Drain chamber volume: |
2,1 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch XXLR-E được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
89,0 liters |
Weight: |
210 kg |
Power supply: |
2x230/400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN100 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2, DN50 PN16 EN1092-1/11 |
Drain chamber volume: |
6,3 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch XXL & XXLE được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
89,0 liters |
Weight: |
190 kg |
Power supply: |
230V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN150 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2, DN50 PN16 EN1092-1/11 |
Drain chamber volume: |
6,3 liters |
Filtration: |
30-50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch VLR-E được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
10 bar (16 bar) |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
3-7 bar |
Max working temperature: |
150°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
485 liters |
Weight: |
650 kg |
Power supply: |
3x230/400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN350 EN1092-1/11 |
Drain: |
Nipple Rp2, DN50 PN16 EN1092-1/11 |
Drain chamber volume: |
22 liters |
Filtration: |
100-150-200-300-500-1000 micron |
Auto-line® Automatic Filters được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch LVLR-E được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Filter vessel and element: |
EN 1.4404 steel |
Design pressure: |
6 bar |
Test pressure: |
9 bar |
Max differential pressure: |
3-6 bar |
Max working temperature: |
80°C (Fluid grp. 2 and vapor pre. < 0,5 bar) |
Volume: |
1270 liters |
Weight: |
650 kg |
Power supply: |
3x400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
DN500 PN10 EN1092-1/01 |
Drain: |
Ball valve Rp2 |
Drain chamber volume: |
88 liters |
Filtration: |
100-150-200-300-500-1000 micron |
Hiflux Filters KS-137 được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch KS-137 được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Design pressure: |
16 bar |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
2,5 bar (8bar) |
Max working temperature: |
110°C (water) or according to customer requirements |
Power supply: |
3x230/400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
EN1092-1/11 |
Drain: |
Ball valve Rp2 |
Filtration: |
50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Hiflux Filters AKS-137 được làm bằng thép không rỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn bình tích áp.
Bộ lọc tự động làm sạch AKS-137 được giao sẵn lắp đặt, hoàn thiện bao gồm bộ điều khiển điện và van xả tự động.
Design pressure: |
16 bar |
Test pressure: |
According to EN 13445 |
Max differential pressure: |
2,5 bar (8bar) |
Max working temperature: |
110°C (water) or according to customer requirements |
Power supply: |
3x230/400V, 50 Hz |
Air supply: |
6 bar, filtered |
Flange connection: |
EN1092-1/11 |
Drain: |
Ball valve Rp2 |
Filtration: |
50-100-150-200-300-500-1000 micron |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ !