Đầu Bơm Kracht KF, KP, BT, BTH

hai@tmpvietnam.com

0912 411 068

Đầu Bơm Kracht KF, KP, BT, BTH

Pump Kracht dùng cho các chất lỏng có độ bôi trơn nhất định như : dầu, dầu phanh, dầu diesel, skydrol, sơn, chất kết dính, nhựa, mỡ bôi trơn, silion, sáp, chất chống đông…
  • Liên hệ
  • 312

    Pump Kracht dùng cho các chất lỏng có độ bôi trơn nhất định như : dầu, dầu phanh, dầu diesel, skydrol, sơn, chất kết dính, nhựa, mỡ bôi trơn, silion, sáp, chất chống đông…

    Kracht KF types

    Bơm KF được sử dụng cho nhiều loại chất lỏng, kể cả chất lỏng có đặc tính bôi trơn thấp. Dạng răng đặc biệt (răng xoắn ốc) đảm bảo rằng lưu lượng thể tích được tăng lên trên mỗi vòng quay và giảm xung áp suất. Bơm KF-Series được chứng nhận ATEX. Kracht  KF phù hợp để vận chuyển dầu bôi trơn và nhiên liệu diesel và có thể được sử dụng làm máy bơm nhiều hơn cho động cơ diesel và hộp số.

     

    Kracht KF 0  

    KF 0/0.5 , KF 0/0.8 , KF 0/1.0 , KF 0/1.6 , KF 0/2.0 , KF 0/2.5 , KF 0/3.0 , KF 0/4.0

     

    Property

    Max. flow

    5.6 l/min

    Max. discharge pressure

    120 bar

    Max. temperature

    120 °C

    Max. particle size

    0 mm

    Certificates

    Viscosity

    20000 mPa.s

     

    DATA SHEET 


    Kracht KF2,5-200

    KF2,5 / KF4 / KF5 / KF6 / KF8 / KF10 / KF12 / KF16 / KF20 / KF25 / KF32 / KF40 / KF50 / KF63 / KF80 / KF100 / KF112 / KF125 / KF150 / KF 180 / KF200

    Property

    Max. flow

    259 l/min

    Max. discharge pressure

    25 bar

    Max. temperature

    80 °C

    Max. particle size

    0 mm

    Certificates

    ATEX 

    Viscosity

    20000 mPa.s

     

    DATA SHEET 


    Kracht KF3/4/5/6

    Kracht KF3 / Kracht KF4 / Kracht KF5 / Kracht KF6

     

    Max. flow

    1060 l/min

    Max. discharge pressure

    25 bar

    Max. temperature

    80 °C

    Max. particle size

    0 mm

    Certificates

    ATEX 

    Viscosity

    15000 mPa.s

     

    DATA SHEET 


     

    Kracht KP0, KP1, KP2

    Bơm bánh răng KP áp suất cao được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống thủy lực dầu. Các thành phần chính bao gồm vỏ và nắp mặt bích. Chúng có thể chịu được tải trọng động cao, điều đó có nghĩa là chúng không nhạy cảm với các đỉnh áp suất và rung động liên tục. Nhờ thiết kế và vật liệu được sử dụng, máy bơm lý tưởng để triển khai trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất.

     

     

    KP0

    KP1

    KP2

    Max. flow

    11.75  l/min

    31.6  l/min

    61.2  l/min

    Max. discharge pressure

    280  bar

    300  bar

    300  bar

    Max. temperature

    120  °C

    120  °C

    120  °C

    Max. particle size

    0  mm

    0  mm

    0  mm

    Certificates

    ATEX 

    Viscosity

    1400  mPa.s

    600  mPa.s

    600  mPa.s

     

    DATA SHEET 


    Kracht BT / BTH

     

    BT0 / BT1 / BT2 / BT3 / BT4 / BT5 / BT6 / BT7

    BTH 1/55 , BTH 1/105  ,  BTH 2/100  ,  BTH 2/130  , BTH 3/150

     

     

    BT / BTH là loại bơm có tốc độ thấp dùng để bơm các loại chất lỏng có độ nhớt từ trung bình đến cao, miễn là chúng đảm bảo mức bôi trơn tối thiểu nhất định, không chứa các hạt rắn và tương thích về mặt hóa học.

     

     

    Max. flow

    700  l/min

    Max. discharge pressure

    8  bar

    Max. temperature

    220  °C

    Max. particle size

    0  mm

    Certificates

    ATEX 

    Viscosity

    30000  mPa.s

     

    DATA SHEET 


     

    Fuel pump KFF Kracht

    Characteristics and versions

    > Inspection certificate EN 10204-3.2 from all classification authorities upon request

    > For marine diesel (MDO), heavy fuel oil (HFO) and marine gas oil (MGO) (1)

    > Optional with magnetic coupling for a high level of operational security and long life (2)

    > Special execution for low viscous and low sulphur fuels

    Characteristics

    Displacement :              2.5 … 630 cm3/rev

    Working pressure :       pmax = 12 bar at 1.2 mm2/s

    pmax = 25 bar at 12 mm2/s

    Seals :                          Rotary shaft lip-type seal FKM

    Mechanical seal FKM

    Magnetic coupling

    Speed :                         200 … 3 600 rpm

     

    DATA SHEET 


    Gear pumps SOP with and without wear protection

    Displacement :                 74 … 223 cm³/rev

    Working pressure :         … 120 bar

    Speed :                              … 70 1/min

     

    DATA SHEET 


    Hydraulic motors KM (KM 1, KM 2, KM 3, KM 5

     

     

    Mục đích là giảm tiếng ồn, giảm chất thải và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát của các loại máy di động như máy xây dựng, máy nông nghiệp… giải pháp của Kracht cung cấp lựa chọn làm mát tối ưu nhất. có sẵn yêu cầu ATEX II 2GD c IIC (T3)

    Motor

    Displacement

    Speed

    Working pressure

    KM 1

    4 … 25 cm³/rev

    500 … 4 000 1/min

    … 280 bar

    KM 2

    20 … 62 cm³/rev

    500 … 3 000 1/min

    … 315 bar

    KM 3

    63 … 125 cm³/rev

    500 … 3 000 1/min

    … 280 bar

    KM 5

    219 … 300 cm³/rev

    800 … 2 000 1/min

    … 100 bar

    KM 1 with proportional valve and reversible unit – „space optimized”

    TYPE code: KM1/… + SOV 4 . 0222 A

    KM 1 with proportional valve and reversible unit – “standard”

    TYPE code:  KM 1/… + HB 4 A 308 A + SOV 4 . 0216 A

    KM 1 with proportional valve – “space optimized”

    TYPE code: KM1/… + SOV 4 . 0217 A

    KM 1 with proportional valve – “standard”

    TYPE code: KM1/… + SOV 4 . 0216 A

    KM 1 with thermostatic, pressure relief and non-return valve

    TYPE code: KM 1/… + TKM 1 D1D..

    KM 1 with thermostatic, pressure relief, non-return valve and reversible unit

    TYPE code: KM 1/... + HB4 A 308 A + TKM 1 D.D...

    KM 1 with ON-OFF function, both directions possible

    TYPE code: KM 1/… + HB 4 B 308 A

    KM 1 with pressure relief, non-return valve and reversible unit

    TYPE code: KM 1/… + HB 4 G 0308 A + SOV 4 B 0173 A

    KM 2 with proportional valve with outboard bearing and anti-cavitation valve

    TYPE code: KM 2/... + SOV 4 B 0216 A

    KM 2 with proportional valve and reversible unit

    TYPE code: KM 2/... + SOV 4 B 0253 A

    KM 2 with thermostatic valve and pressure relief valve

    TYPE code: KM 2/... + TKM 2 D1D 22 A 200 A00/S03

    KM 3 with pressure relief valve and reversible unit

    TYPE code: KM 3/... + SOV 4 A 0250 A

     

    DATA SHEET 

     

    HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ !

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline