Đầu Bơm Kracht KF, KP, BT, BTH
Pump Kracht dùng cho các chất lỏng có độ bôi trơn nhất định như : dầu, dầu phanh, dầu diesel, skydrol, sơn, chất kết dính, nhựa, mỡ bôi trơn, silion, sáp, chất chống đông…
Bơm KF được sử dụng cho nhiều loại chất lỏng, kể cả chất lỏng có đặc tính bôi trơn thấp. Dạng răng đặc biệt (răng xoắn ốc) đảm bảo rằng lưu lượng thể tích được tăng lên trên mỗi vòng quay và giảm xung áp suất. Bơm KF-Series được chứng nhận ATEX. Kracht KF phù hợp để vận chuyển dầu bôi trơn và nhiên liệu diesel và có thể được sử dụng làm máy bơm nhiều hơn cho động cơ diesel và hộp số.
KF 0/0.5 , KF 0/0.8 , KF 0/1.0 , KF 0/1.6 , KF 0/2.0 , KF 0/2.5 , KF 0/3.0 , KF 0/4.0
Property |
|
Max. flow |
5.6 l/min |
Max. discharge pressure |
120 bar |
Max. temperature |
120 °C |
Max. particle size |
0 mm |
Certificates |
- |
Viscosity |
20000 mPa.s |
DATA SHEET
KF2,5 / KF4 / KF5 / KF6 / KF8 / KF10 / KF12 / KF16 / KF20 / KF25 / KF32 / KF40 / KF50 / KF63 / KF80 / KF100 / KF112 / KF125 / KF150 / KF 180 / KF200
Property |
|
Max. flow |
259 l/min |
Max. discharge pressure |
25 bar |
Max. temperature |
80 °C |
Max. particle size |
0 mm |
Certificates |
ATEX |
Viscosity |
20000 mPa.s |
DATA SHEET
Kracht KF3 / Kracht KF4 / Kracht KF5 / Kracht KF6
Max. flow |
1060 l/min |
Max. discharge pressure |
25 bar |
Max. temperature |
80 °C |
Max. particle size |
0 mm |
Certificates |
ATEX |
Viscosity |
15000 mPa.s |
DATA SHEET
Bơm bánh răng KP áp suất cao được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống thủy lực dầu. Các thành phần chính bao gồm vỏ và nắp mặt bích. Chúng có thể chịu được tải trọng động cao, điều đó có nghĩa là chúng không nhạy cảm với các đỉnh áp suất và rung động liên tục. Nhờ thiết kế và vật liệu được sử dụng, máy bơm lý tưởng để triển khai trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất.
|
KP0 |
KP1 |
KP2 |
Max. flow |
11.75 l/min |
31.6 l/min |
61.2 l/min |
Max. discharge pressure |
280 bar |
300 bar |
300 bar |
Max. temperature |
120 °C |
120 °C |
120 °C |
Max. particle size |
0 mm |
0 mm |
0 mm |
Certificates |
- |
ATEX |
- |
Viscosity |
1400 mPa.s |
600 mPa.s |
600 mPa.s |
DATA SHEET
BT0 / BT1 / BT2 / BT3 / BT4 / BT5 / BT6 / BT7
BTH 1/55 , BTH 1/105 , BTH 2/100 , BTH 2/130 , BTH 3/150
BT / BTH là loại bơm có tốc độ thấp dùng để bơm các loại chất lỏng có độ nhớt từ trung bình đến cao, miễn là chúng đảm bảo mức bôi trơn tối thiểu nhất định, không chứa các hạt rắn và tương thích về mặt hóa học.
Max. flow |
700 l/min |
Max. discharge pressure |
8 bar |
Max. temperature |
220 °C |
Max. particle size |
0 mm |
Certificates |
ATEX |
Viscosity |
30000 mPa.s |
DATA SHEET
Characteristics and versions
> Inspection certificate EN 10204-3.2 from all classification authorities upon request
> For marine diesel (MDO), heavy fuel oil (HFO) and marine gas oil (MGO) (1)
> Optional with magnetic coupling for a high level of operational security and long life (2)
> Special execution for low viscous and low sulphur fuels
Characteristics
Displacement : 2.5 … 630 cm3/rev
Working pressure : pmax = 12 bar at 1.2 mm2/s
pmax = 25 bar at 12 mm2/s
Seals : Rotary shaft lip-type seal FKM
Mechanical seal FKM
Magnetic coupling
Speed : 200 … 3 600 rpm
DATA SHEET
Displacement : 74 … 223 cm³/rev
Working pressure : … 120 bar
Speed : … 70 1/min
DATA SHEET
Mục đích là giảm tiếng ồn, giảm chất thải và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát của các loại máy di động như máy xây dựng, máy nông nghiệp… giải pháp của Kracht cung cấp lựa chọn làm mát tối ưu nhất. có sẵn yêu cầu ATEX II 2GD c IIC (T3)
Motor |
Displacement |
Speed |
Working pressure |
KM 1 |
4 … 25 cm³/rev |
500 … 4 000 1/min |
… 280 bar |
KM 2 |
20 … 62 cm³/rev |
500 … 3 000 1/min |
… 315 bar |
KM 3 |
63 … 125 cm³/rev |
500 … 3 000 1/min |
… 280 bar |
KM 5 |
219 … 300 cm³/rev |
800 … 2 000 1/min |
… 100 bar |
KM 1 with proportional valve and reversible unit – „space optimized”
TYPE code: KM1/… + SOV 4 . 0222 A
KM 1 with proportional valve and reversible unit – “standard”
TYPE code: KM 1/… + HB 4 A 308 A + SOV 4 . 0216 A
KM 1 with proportional valve – “space optimized”
TYPE code: KM1/… + SOV 4 . 0217 A
KM 1 with proportional valve – “standard”
TYPE code: KM1/… + SOV 4 . 0216 A
KM 1 with thermostatic, pressure relief and non-return valve
TYPE code: KM 1/… + TKM 1 D1D..
KM 1 with thermostatic, pressure relief, non-return valve and reversible unit
TYPE code: KM 1/... + HB4 A 308 A + TKM 1 D.D...
KM 1 with ON-OFF function, both directions possible
TYPE code: KM 1/… + HB 4 B 308 A
KM 1 with pressure relief, non-return valve and reversible unit
TYPE code: KM 1/… + HB 4 G 0308 A + SOV 4 B 0173 A
KM 2 with proportional valve with outboard bearing and anti-cavitation valve
TYPE code: KM 2/... + SOV 4 B 0216 A
KM 2 with proportional valve and reversible unit
TYPE code: KM 2/... + SOV 4 B 0253 A
KM 2 with thermostatic valve and pressure relief valve
TYPE code: KM 2/... + TKM 2 D1D 22 A 200 A00/S03
KM 3 with pressure relief valve and reversible unit
TYPE code: KM 3/... + SOV 4 A 0250 A
DATA SHEET
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ !