Dây cáp điện dùng cho cần cầu trục, Tang cuốn, Xích cáp, Thiết bị nâng hạ

hai@tmpvietnam.com

0912 411 068

Dây cáp điện dùng cho cần cầu trục, Tang cuốn, Xích cáp, Thiết bị nâng hạ

Cáp động lực được sử dụng trong các loại máy cầu trục, Tang cuốn, Xích cáp, thiết bị nâng hạ yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng đặc biệt cao để đảm bảo hoạt động hoàn hảo ở nhiệt độ thấp và khả năng chống rò rỉ dầu thủy lực. Đồng thời, loại dây cáp động lực chuyên dụng trong lĩnh vực này cũng phải được thiết kế tốt để chịu được các chuyển động quay và cho phép tích hợp các thành phần BUS.
  • Liên hệ
  • 161

    Giới thiệu về loại cáp điện dùng trong các loại máy cầu trục, Tang cuốn, Xích cáp, thiết bị nâng hạ

     

    Cáp động lực được sử dụng trong các loại máy cầu trục, Tang cuốn, Xích cáp, thiết bị nâng hạ yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng đặc biệt cao để đảm bảo hoạt động hoàn hảo ở nhiệt độ thấp và khả năng chống rò rỉ dầu thủy lực. Đồng thời, loại dây cáp động lực chuyên dụng trong lĩnh vực này cũng phải được thiết kế tốt để chịu được các chuyển động quay và cho phép tích hợp các thành phần BUS.

    Cáp thường được sử dụng để cung cấp tín hiệu, điều khiển đến thiết bị, bao gồm nhiều ứng dụng khác với chức năng tương tự như cáp điện và cáp điều khiển được ứng dụng trong cầu trục, vận thăng và festoon. Các máy di động này chuyên dùng để nâng và xử lý thiết bị và các dây cáp được sử dụng trong đó yêu cầu phải có vỏ bọc bên ngoài chắc chắn để bảo vệ chống quay và chuyển động liên tục cũng như khả năng chống dầu, nhiệt độ thấp và hóa chất.

     

     

    Các loại cáp chuyên dùng cho Cần cầu trục, Tang cuốn, Xích cáp, Thiết bị nâng hạ


    Dây cáp dẹp PVC-Flat (Festoon cables)

    Là loại cáp dẹp dùng để cấp điện điều khiển và điện động lực cho các dàn cầu trục như cẩu dầm đơn, cẩu dầm đôi, cẩu RTG hay cẩu STS

     

    Thông số kỹ thuật:

    • Cáp dẹp Vỏ PVC, lõi đồng
    • Nhiệt độ làm việc : -40oC ~80oC
    • Điện áp : 300/500V
    • Màu đen (RAL 9005)
    • Khả năng chống dầu, hóa chất tốt

     

    Các size  cáp dẹp PVC-Flat thông dụng

    Loại cáp

     

    Loại cáp

    Dây cáp dẹp 4G 0.75

    Dây cáp dẹp 12G 1.5

    Dây cáp dẹp 5G 0.75

    Dây cáp dẹp 16G 1.5

    Dây cáp dẹp 6G 0.75

    Dây cáp dẹp 24G 1.5

    Dây cáp dẹp 9G 0.75

    Dây cáp dẹp 4G 2.5

    Dây cáp dẹp 10G 0.75

    Dây cáp dẹp 5G 2.5

    Dây cáp dẹp 12G 0.75

    Dây cáp dẹp 7G 2.5

    Dây cáp dẹp 16G 0.75

    Dây cáp dẹp 8G 2.5

    Dây cáp dẹp 18G 0.75

    Dây cáp dẹp 12G 2.5

    Dây cáp dẹp 20G 0.75

    Dây cáp dẹp 16G 2.5

    Dây cáp dẹp 24G 0.75

    Dây cáp dẹp 24G 2.5

    Dây cáp dẹp 3G 1

    Dây cáp dẹp 26G 2.5

    Dây cáp dẹp 4G 1

    Dây cáp dẹp 4G 4

    Dây cáp dẹp 5G 1

    Dây cáp dẹp 5G 4

    Dây cáp dẹp 6G 1

    Dây cáp dẹp 7G 4

    Dây cáp dẹp 9G 1

    Dây cáp dẹp 4G 6

    Dây cáp dẹp 10G 1

    Dây cáp dẹp 5G 6

    Dây cáp dẹp 12G 1

    Dây cáp dẹp 7G 6

    Dây cáp dẹp 16G 1

    Dây cáp dẹp 4G 10

    Dây cáp dẹp 18G 1

    Dây cáp dẹp 4G 16

    Dây cáp dẹp 20G 1

    Dây cáp dẹp 5G 16

    Dây cáp dẹp 24G 1

    Dây cáp dẹp 4G 25

    Dây cáp dẹp 4G 1.5

    Dây cáp dẹp 5G 25

    Dây cáp dẹp 5G 1.5

    Dây cáp dẹp 4G 35

    Dây cáp dẹp 7G 1.5

    Dây cáp dẹp 4G 50

    Dây cáp dẹp 8G 1.5

    Dây cáp dẹp 4G 70

    Dây cáp dẹp 10G 1.5

     

     


    Cáp dùng cho tang cuốn (Cables reeling drum for crane)

    Được thiết kế và sử dụng cho cuộn dây điện trung thế trên các cần cầu trục, các máy cào, máy rãi liệu

    Thông số kỹ thuật:

     

    • Vỏ ngoài và vỏ cách điện là cao su đặc biệt
    • Nhiệt độ làm việc : -40oC ~80oC
    • Điện áp : 0,6/1 kV
    • Màu đen hoặc vàng
    • Khả năng chống dầu, hóa chất tốt

     

    Các loại Cable reeling thông dụng

     

    NSHTÖU-J 0,6/1 kV

     

    • Voltage : 0,6/1 kV
    • Temperature :

    NSHTÖU : -20~60oC

    NSHTÖU-k : -40~70oC

    • Temperature ambient : 30oC
    • Conductor : Bare copper, flexible – class 5
    • Insulation: Rubber – DIN VDE 0207
    • Inner sheath : Polychloropre
    • Outer sheath : Polychloropre – black

     

    Kích thước tiêu chuẩn của NSHTÖU-J Cable

    NSHTÖU-J  Cable

    NSHTÖU-J  Cable

    4 x 1.5

    4 x 35

    5 x 1.5

    4 x 50

    7 x 1.5

    4 x 70

    12 x 1.5

    4 x 95

    18 x 1.5

    4 x 120

    24 x 1.5

    4 x 150

    30 x 1.5

     

     

    3x70+3x16

    4 x 2.5

    3x95+3x16

    5 x 2.5

    3x120+3x25

    7 x 2.5

    3x150+3x25

    12 x 2.5

    3x185+3x35

    18 x 2.5

    3x240+3x50

    24 x 2.5

     

    30 x 2.5

    5 x 4

     

    5 x 6

    4 x 4

    5 x 10

    4 x 6

    5 x 16

    4 x 10

     

    4 x 16

    19x2.5 +5x1.5BL

    4 x 25

    25x2.5 +5x1.5BL

     

    PANZERFLEX-L VS NSHTÖU-J 0,6/1 kV

     

    • Voltage : 0,6/1 kV
    • Temperature :

    Mobie : -20~80oC

    Fixed : -40~80oC

    • Temperature ambient : 30oC
    • Conductor : Bare copper, flexible – class 5 (5-10mm2) ,flexible – class 6 (0-5mm2)
    • Insulation: ERP
    • Inner sheath : Special rubber
    • Outer sheath : PCP – yellow

     

    Kích thước tiêu chuẩn của PANZERFLEX-L VSNSHTÖU-J 0,6/1 kV Cable

    NSHTÖU-J  Cable

    NSHTÖU-J  Cable

    7G 1,5

    7G 4

    12G 1,5

    12G 4

    18G 1,5

    18G 4

    24G 1,5

     

    30G 1,5

    4G 10

    36G 1,5

    4G 16

     

    4G 25

    7G 2,5

     

    12G 2,5

    4G 35

    18G 2,5

    4G 50

    24G 2,5

    4G 70

    30G 2,5

    4G 95

    36G 2,5

     

     

    PANZERFLEX ® NSHTÖU-J 0,6/1 kV

     

    • Voltage : 0,6/1 kV
    • Temperature :

    Mobie : -20~80oC

    Fixed : -40~80oC

    • Temperature ambient : 30oC
    • Conductor : Bare copper, flexible – class 6
    • Insulation: Special technopolymer
    • Inner sheath : Special polyurethane
    • Outer sheath : Special polyurethane – yellow

     

    Kích thước tiêu chuẩn của PANZERFLEX ® NSHTÖU-J 0,6/1 kV Cable

    NSHTÖU-J  Cable

    18 x 2,5

    24 x 2,5

    30 x 2,5

    37 x 2,5

    44 x 2,5

    50 x 2,5

    54 x 2,5

     

     

    TROMMELFEX KSM-S NSHTÖU-J 0,6/1 kV

     

    • Voltage : 0,6/1 kV
    • Temperature :

    Mobie : -20~80oC

    Fixed : -40~80oC

    • Temperature ambient : 30oC
    • Conductor : Bare copper, flexible – class 5
    • Insulation: Rubber
    • Inner sheath : Polychloropren
    • Outer sheath : Polychloropren – yellow

     

    Kích thước tiêu chuẩn của TROMMELFEX KSM-S NSHTÖU-J 0,6/1 kV Cable

    NSHTÖU-J  Cable

    3x50+3x25/3

    3x70+3x35/3

    3x95+3x50/3

    3x120+3x70/3

    3x150+3x70/3

    3x185+3x95/3

    3x240+3x120/3

     


     Spreaderflex® Cable 

    Là loại cáp giỏ dùng cấp nguồn và tín hiệu trong cẩu trục STS hoặc RTG

     

    YSLTÖ 300/500V

    • Voltage : 300/500V
    • Temperature :

    Mobie : -20~60oC

    Fixed : -20~60oC

    • Temperature ambient : 30oC
    • Conductor : Bare copper, flexible – class 6
    • Insulation: PVC
    • Outer sheath : Polyurethane – black

     

    Kích thước tiêu chuẩn của Spreaderflex® YSLTÖ 300/500V Cable

    YSLTÖ 300/500V Cable

    48 x 1

    24 x 2.5

    30 x 2.5

    36 x 2.5

    42 x 2.5

    48 x 2.5

    54 x 2.5

     

    20 x 3.5

    24 x 3.5

    30 x 3.5

    36 x 3.5

    42 x 3.5

     

    7 x 4

     

    32 x 3.5 +4x1F.Q

     


    BASKETHEAVYFLEX® Cable

     

    3GRDGÖU 300/500V

    • Voltage : 300/500V
    • Temperature :

    Mobie : -25~60oC

    Fixed : -40~60oC

    • Temperature ambient : 30oC
    • Conductor : Bare copper, flexible – class 5
    • Insulation: EPR
    • Outer sheath : Special CSP compound – black

     

    Kích thước tiêu chuẩn của BASKETHEAVYFLEX® 3GRDGÖU 300/500V  Cable

    3GRDGÖU 300/500V  Cable

    6x6x2.5 (36)

    7x6x2.5 (42)

    8x6x2.5 (48)

    9x6x2.5 (54)

     

    6x6x3.3 (36)

    7x6x3.3 (42)

    8x6x3.3 (48)

    9x6x3.3 (54)

     

     Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ !

     

    Dây cáp điện chống nhiễu Helukabel - Đại lý Helukabel tại Việt nam

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline