Dây cáp điện dùng cho cần cầu trục, Tang cuốn, Xích cáp, Thiết bị nâng hạ
Cáp động lực được sử dụng trong các loại máy cầu trục, Tang cuốn, Xích cáp, thiết bị nâng hạ yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng đặc biệt cao để đảm bảo hoạt động hoàn hảo ở nhiệt độ thấp và khả năng chống rò rỉ dầu thủy lực. Đồng thời, loại dây cáp động lực chuyên dụng trong lĩnh vực này cũng phải được thiết kế tốt để chịu được các chuyển động quay và cho phép tích hợp các thành phần BUS.
Cáp thường được sử dụng để cung cấp tín hiệu, điều khiển đến thiết bị, bao gồm nhiều ứng dụng khác với chức năng tương tự như cáp điện và cáp điều khiển được ứng dụng trong cầu trục, vận thăng và festoon. Các máy di động này chuyên dùng để nâng và xử lý thiết bị và các dây cáp được sử dụng trong đó yêu cầu phải có vỏ bọc bên ngoài chắc chắn để bảo vệ chống quay và chuyển động liên tục cũng như khả năng chống dầu, nhiệt độ thấp và hóa chất.
Là loại cáp dẹp dùng để cấp điện điều khiển và điện động lực cho các dàn cầu trục như cẩu dầm đơn, cẩu dầm đôi, cẩu RTG hay cẩu STS
Thông số kỹ thuật:
Các size cáp dẹp PVC-Flat thông dụng
Loại cáp |
|
Loại cáp |
Dây cáp dẹp 4G 0.75 |
Dây cáp dẹp 12G 1.5 |
|
Dây cáp dẹp 5G 0.75 |
Dây cáp dẹp 16G 1.5 |
|
Dây cáp dẹp 6G 0.75 |
Dây cáp dẹp 24G 1.5 |
|
Dây cáp dẹp 9G 0.75 |
Dây cáp dẹp 4G 2.5 |
|
Dây cáp dẹp 10G 0.75 |
Dây cáp dẹp 5G 2.5 |
|
Dây cáp dẹp 12G 0.75 |
Dây cáp dẹp 7G 2.5 |
|
Dây cáp dẹp 16G 0.75 |
Dây cáp dẹp 8G 2.5 |
|
Dây cáp dẹp 18G 0.75 |
Dây cáp dẹp 12G 2.5 |
|
Dây cáp dẹp 20G 0.75 |
Dây cáp dẹp 16G 2.5 |
|
Dây cáp dẹp 24G 0.75 |
Dây cáp dẹp 24G 2.5 |
|
Dây cáp dẹp 3G 1 |
Dây cáp dẹp 26G 2.5 |
|
Dây cáp dẹp 4G 1 |
Dây cáp dẹp 4G 4 |
|
Dây cáp dẹp 5G 1 |
Dây cáp dẹp 5G 4 |
|
Dây cáp dẹp 6G 1 |
Dây cáp dẹp 7G 4 |
|
Dây cáp dẹp 9G 1 |
Dây cáp dẹp 4G 6 |
|
Dây cáp dẹp 10G 1 |
Dây cáp dẹp 5G 6 |
|
Dây cáp dẹp 12G 1 |
Dây cáp dẹp 7G 6 |
|
Dây cáp dẹp 16G 1 |
Dây cáp dẹp 4G 10 |
|
Dây cáp dẹp 18G 1 |
Dây cáp dẹp 4G 16 |
|
Dây cáp dẹp 20G 1 |
Dây cáp dẹp 5G 16 |
|
Dây cáp dẹp 24G 1 |
Dây cáp dẹp 4G 25 |
|
Dây cáp dẹp 4G 1.5 |
Dây cáp dẹp 5G 25 |
|
Dây cáp dẹp 5G 1.5 |
Dây cáp dẹp 4G 35 |
|
Dây cáp dẹp 7G 1.5 |
Dây cáp dẹp 4G 50 |
|
Dây cáp dẹp 8G 1.5 |
Dây cáp dẹp 4G 70 |
|
Dây cáp dẹp 10G 1.5 |
|
Được thiết kế và sử dụng cho cuộn dây điện trung thế trên các cần cầu trục, các máy cào, máy rãi liệu
Thông số kỹ thuật:
Các loại Cable reeling thông dụng
NSHTÖU : -20~60oC NSHTÖU-k : -40~70oC
|
|
Kích thước tiêu chuẩn của NSHTÖU-J Cable
NSHTÖU-J Cable |
NSHTÖU-J Cable |
4 x 1.5 |
4 x 35 |
5 x 1.5 |
4 x 50 |
7 x 1.5 |
4 x 70 |
12 x 1.5 |
4 x 95 |
18 x 1.5 |
4 x 120 |
24 x 1.5 |
4 x 150 |
30 x 1.5 |
|
|
3x70+3x16 |
4 x 2.5 |
3x95+3x16 |
5 x 2.5 |
3x120+3x25 |
7 x 2.5 |
3x150+3x25 |
12 x 2.5 |
3x185+3x35 |
18 x 2.5 |
3x240+3x50 |
24 x 2.5 |
|
30 x 2.5 |
5 x 4 |
|
5 x 6 |
4 x 4 |
5 x 10 |
4 x 6 |
5 x 16 |
4 x 10 |
|
4 x 16 |
19x2.5 +5x1.5BL |
4 x 25 |
25x2.5 +5x1.5BL |
Mobie : -20~80oC Fixed : -40~80oC
|
|
Kích thước tiêu chuẩn của PANZERFLEX-L VSNSHTÖU-J 0,6/1 kV Cable
NSHTÖU-J Cable |
NSHTÖU-J Cable |
7G 1,5 |
7G 4 |
12G 1,5 |
12G 4 |
18G 1,5 |
18G 4 |
24G 1,5 |
|
30G 1,5 |
4G 10 |
36G 1,5 |
4G 16 |
|
4G 25 |
7G 2,5 |
|
12G 2,5 |
4G 35 |
18G 2,5 |
4G 50 |
24G 2,5 |
4G 70 |
30G 2,5 |
4G 95 |
36G 2,5 |
|
Mobie : -20~80oC Fixed : -40~80oC
|
|
Kích thước tiêu chuẩn của PANZERFLEX ® NSHTÖU-J 0,6/1 kV Cable
NSHTÖU-J Cable |
18 x 2,5 |
24 x 2,5 |
30 x 2,5 |
37 x 2,5 |
44 x 2,5 |
50 x 2,5 |
54 x 2,5 |
Mobie : -20~80oC Fixed : -40~80oC
|
|
Kích thước tiêu chuẩn của TROMMELFEX KSM-S NSHTÖU-J 0,6/1 kV Cable
NSHTÖU-J Cable |
3x50+3x25/3 |
3x70+3x35/3 |
3x95+3x50/3 |
3x120+3x70/3 |
3x150+3x70/3 |
3x185+3x95/3 |
3x240+3x120/3 |
Là loại cáp giỏ dùng cấp nguồn và tín hiệu trong cẩu trục STS hoặc RTG
YSLTÖ 300/500V
Mobie : -20~60oC Fixed : -20~60oC
|
Kích thước tiêu chuẩn của Spreaderflex® YSLTÖ 300/500V Cable
YSLTÖ 300/500V Cable |
48 x 1 |
24 x 2.5 |
30 x 2.5 |
36 x 2.5 |
42 x 2.5 |
48 x 2.5 |
54 x 2.5 |
|
20 x 3.5 |
24 x 3.5 |
30 x 3.5 |
36 x 3.5 |
42 x 3.5 |
|
7 x 4 |
|
32 x 3.5 +4x1F.Q |
3GRDGÖU 300/500V
Mobie : -25~60oC Fixed : -40~60oC
|
|
Kích thước tiêu chuẩn của BASKETHEAVYFLEX® 3GRDGÖU 300/500V Cable
3GRDGÖU 300/500V Cable |
6x6x2.5 (36) |
7x6x2.5 (42) |
8x6x2.5 (48) |
9x6x2.5 (54) |
|
6x6x3.3 (36) |
7x6x3.3 (42) |
8x6x3.3 (48) |
9x6x3.3 (54) |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ !
Dây cáp điện chống nhiễu Helukabel - Đại lý Helukabel tại Việt nam