Cáp điện dẹt PVC-Flat dùng cho cầu trục (Festoon cables) hãng Helukabel
Technical data
Cable structure
Properties
Tests
Application
PVC type of flat cables are used mainly as trailing cable for crane installations, floor conveyer systems and shelf control units. Not suitable for outdoor use.
Installation notes
Cables reels with flat cables must be transported in standing position on the flange. A bending flexibility can be achieved on a plane surface. For this purpose, the corresponding fitting instructions should be followed.
CE = Product conforms with Low-Voltage Directive 2014/35/EU.
Item PVC Flat
Name |
Part-No. |
Description & No. Conductors x |
Outer |
AWG |
Cáp điện dẹt 4G 0.75 Helukabel |
26980 |
PVC-flat 4G0.75 |
4.3 x 12.6 |
18 |
Cáp điện dẹt 5G 0.75 Helukabel |
26981 |
PVC-flat 5G0.75 |
4.3 x 16.1 |
18 |
Cáp điện dẹt 6G 0.75 Helukabel |
26982 |
PVC-flat 6G0.75 |
4.3 x 19.4 |
18 |
Cáp điện dẹt 9G 0.75 Helukabel |
26983 |
PVC-flat 9G0.75 |
4.3 x 26.4 |
18 |
Cáp điện dẹt 10G 0.75 Helukabel |
26984 |
PVC-flat 10G0.75 |
4.3 x 30.1 |
18 |
Cáp điện dẹt 12G 0.75 Helukabel |
26985 |
PVC-flat 12G0.75 |
4.3 x 33.8 |
18 |
Cáp điện dẹt 16G 0.75 Helukabel |
26986 |
PVC-flat 16G0.75 |
4.3 x 44.4 |
18 |
Cáp điện dẹt 18G 0.75 Helukabel |
26987 |
PVC-flat 18G0.75 |
4.3 x 49.2 |
18 |
Cáp điện dẹt 20G 0.75 Helukabel |
26988 |
PVC-flat 20G0.75 |
4.3 x 55.0 |
18 |
Cáp điện dẹt 24G 0.75 Helukabel |
26989 |
PVC-flat 24G0.75 |
4.3 x 65.6 |
18 |
Cáp điện dẹt 3G 1 Helukabel |
26990 |
PVC-flat 3G1 |
4.5 x 10.8 |
17 |
Cáp điện dẹt 4G 1 Helukabel |
26991 |
PVC-flat 4G1 |
4.5 x 13.4 |
17 |
Cáp điện dẹt 5G 1 Helukabel |
26992 |
PVC-flat 5G1 |
4.5 x 16.0 |
17 |
Cáp điện dẹt 6G 1 Helukabel |
26993 |
PVC-flat 6G1 |
4.5 x 20.6 |
17 |
Cáp điện dẹt 9G 1 Helukabel |
26994 |
PVC-flat 9G1 |
4.5 x 28.4 |
17 |
Cáp điện dẹt 10G 1 Helukabel |
26995 |
PVC-flat 10G1 |
4.5 x 30.0 |
17 |
Cáp điện dẹt 12G 1 Helukabel |
26996 |
PVC-flat 12G1 |
4.5 x 36.2 |
17 |
Cáp điện dẹt 16G 1 Helukabel |
26997 |
PVC-flat 16G1 |
4.5 x 47.6 |
17 |
Cáp điện dẹt 18G 1 Helukabel |
26998 |
PVC-flat 18G1 |
4.5 x 52.8 |
17 |
Cáp điện dẹt 20G 1 Helukabel |
26999 |
PVC-flat 20G1 |
4.5 x 59.0 |
17 |
Cáp điện dẹt 24G 1 Helukabel |
27000 |
PVC-flat 24G1 |
4.5 x 70.4 |
17 |
Cáp điện dẹt 3G 1.5 Helukabel |
27001 |
PVC-flat 4G1.5 |
4.5 x 13.7 |
16 |
Cáp điện dẹt 5G 1.5 Helukabel |
27002 |
PVC-flat 5G1.5 |
4.5 x 17.9 |
16 |
Cáp điện dẹt 7G 1.5 Helukabel |
27003 |
PVC-flat 7G1.5 |
4.5 x 23.5 |
16 |
Cáp điện dẹt 8G 1.5 Helukabel |
27004 |
PVC-flat 8G1.5 |
4.5 x 26.8 |
16 |
Cáp điện dẹt 10G 1.5 Helukabel |
27005 |
PVC-flat 10G1.5 |
4.5 x 33.5 |
16 |
Cáp điện dẹt 12G 1.5 Helukabel |
27006 |
PVC-flat 12G1.5 |
4.5 x 38.9 |
16 |
Cáp điện dẹt 16G 1.5 Helukabel |
27028 |
PVC-flat 16G1.5 |
4.5 x 51.5 |
16 |
Cáp điện dẹt 24G 1.5 Helukabel |
27030 |
PVC-flat 24G1.5 |
4.5 x 83.0 |
16 |
Cáp điện dẹt 4G 2.5 Helukabel |
27007 |
PVC-flat 4G2.5 |
5.5 x 17.0 |
14 |
Cáp điện dẹt 5G 2.5 Helukabel |
27008 |
PVC-flat 5G2.5 |
5.5 x 21.5 |
14 |
Cáp điện dẹt 7G 2.5 Helukabel |
27009 |
PVC-flat 7G2.5 |
5.5 x 30.3 |
14 |
Cáp điện dẹt 8G 2.5 Helukabel |
27010 |
PVC-flat 8G2.5 |
5.5 x 31.9 |
14 |
Cáp điện dẹt 12G 2.5 Helukabel |
27011 |
PVC-flat 12G2.5 |
5.8 x 47.1 |
14 |
Cáp điện dẹt 16G 2.5 Helukabel |
27029 |
PVC-flat 16G2.5 |
5.8 x 55.1 |
14 |
Cáp điện dẹt 24G 2.5 Helukabel |
27012 |
PVC-flat 24G2.5 |
15.0 x 63.0 |
14 |
Cáp điện dẹt 24G 2.5 Helukabel |
27027 |
PVC-flat 24G2.5 |
5.8 x 120.0 |
14 |
Cáp điện dẹt 4G 4 Helukabel |
27013 |
PVC-flat 4G4 |
7.0 x 21.8 |
12 |
Cáp điện dẹt 5G 4 Helukabel |
27014 |
PVC-flat 5G4 |
7.0 x 27.4 |
12 |
Cáp điện dẹt 7G 4 Helukabel |
27015 |
PVC-flat 7G4 |
7.9 x 36.6 |
12 |
|
Part-No. |
Description & No. Conductors x |
Outer |
AWG |
Cáp điện dẹt 4G 6 Helukabel |
27016 |
PVC-flat 4G6 |
8.2 x 24.8 |
10 |
Cáp điện dẹt 5G 6 Helukabel |
27017 |
PVC-flat 5G6 |
8.2 x 31.8 |
10 |
Cáp điện dẹt 7G 6 Helukabel |
27018 |
PVC-flat 7G6 |
8.2 x 42.6 |
10 |
Cáp điện dẹt 4G 10 Helukabel |
27019 |
PVC-flat 4G10 |
10.0 x 29.6 |
8 |
Cáp điện dẹt 4G 16 Helukabel |
27020 |
PVC-flat 4G16 |
11.2 x 34.4 |
6 |
Cáp điện dẹt 5G 16 Helukabel |
27025 |
PVC-flat 5G16 |
13.0 x 46.6 |
6 |
Cáp điện dẹt 4G 25 Helukabel |
27021 |
PVC-flat 4G25 |
13.7 x 42.6 |
4 |
Cáp điện dẹt 5G 25 Helukabel |
27026 |
PVC-flat 5G25 |
15.5 x 55.5 |
4 |
Cáp điện dẹt 4G 35 Helukabel |
27022 |
PVC-flat 4G35 |
15.4 x 47.6 |
2 |
Cáp điện dẹt 4G 50 Helukabel |
27023 |
PVC-flat 4G50 |
18.2 x 57.0 |
1 |
Cáp điện dẹt 4G70 Helukabel |
27024 |
PVC-flat 4G70 |
20.0 x 64.2 |
2/0 |