Cáp điện dẹt PVC-Flat dùng cho cầu trục (Festoon cables) hãng Helukabel

hai@tmpvietnam.com

0912 411 068

Cáp điện dẹt PVC-Flat dùng cho cầu trục (Festoon cables) hãng Helukabel

PVC-flat
300/500 V and 450/750 V
  • Liên hệ
  • 250

    Technical data

    • PVC-flat cable in reference to
      EN 50214 / DIN VDE 0283-2
      Temperature range
      flexing  -5°C  to  +70°C
      fixed installation  -40°C  to  +80°C
    • Nominal voltage
      ≤  1 mm²  U0/U 300/500 V
      ≥  1,5 mm²  U0/U 450/750 V
    • Test voltage
      ≤  1 mm²  2000 V
      ≥  1,5 mm²  2500 V
    • Minimum bending radius
      10x cable thickness

    Cable structure

    • Bare copper conductor,
      fine wire acc. to
      DIN VDE 0295 cl.5 / IEC 60228 cl.5
    • Core insulation of PVC
    • Core identification
      acc. to DIN VDE 0293
      ≤ 5 cores: coloured
      ≥ 6 cores: black with continuous
         white numbering
    • GN-YE conductor
    • Cores laying parallel
    • Outer sheath of PVC
    • Sheath colour: black (RAL 9005)

    Properties

    • Extensively oil resistant,
      oil-/chemical resistance
      see "Technical Information"
    • Extremely small bending radius
    • High flexibility
    • Minimum waste of space
    • Packeting possibility

    Tests

    • Flame retardant acc. to
      DIN VDE 0482-332-1-2 /
      DIN EN 60332-1-2 / IEC 60332-1-2

     

    Application

    PVC type of flat cables are used mainly as trailing cable for crane installations, floor conveyer systems and shelf control units. Not suitable for outdoor use.
    Installation notes
    Cables reels with flat cables must be transported in standing position on the flange. A bending flexibility can be achieved on a plane surface. For this purpose, the corresponding fitting instructions should be followed.

    • Put the cable trolly on the guiding rail or upon carrier beam and push them together at the starting point. The distance between the bedding surface of two cable trollys must be wider than the double thickness of a cable-packet.
    • During the packeting performance, it must be started with the smaller cross section which lays on the bedding surface and will be builded successively so that the biggest cross section is laying on the top.
    • Further, be careful of a symmetrical load distribution.
    • In case of multicore flat cables with small cross section, smaller than 2,5 mm², is very critical due to its low tensile stress. In such case, you should add 10% reserve wire for calculation.

    CE = Product conforms with Low-Voltage Directive 2014/35/EU.

    Item PVC Flat 

    Name

    Part-No.

    Description & No. Conductors x
    cross-sec. mm2

    Outer
    Dimensions
    mm

    AWG

    Cáp điện dẹt 4G 0.75 Helukabel

    26980 

    PVC-flat 4G0.75

    4.3 x 12.6

    18

    Cáp điện dẹt 5G 0.75 Helukabel

    26981

    PVC-flat 5G0.75

    4.3 x 16.1

    18

    Cáp điện dẹt 6G 0.75 Helukabel

    26982

    PVC-flat 6G0.75

    4.3 x 19.4

    18

    Cáp điện dẹt 9G 0.75 Helukabel

    26983

    PVC-flat 9G0.75

    4.3 x 26.4

    18

    Cáp điện dẹt 10G 0.75 Helukabel

    26984

    PVC-flat 10G0.75

    4.3 x 30.1

    18

    Cáp điện dẹt 12G 0.75 Helukabel

    26985

    PVC-flat 12G0.75

    4.3 x 33.8

    18

    Cáp điện dẹt 16G 0.75 Helukabel

    26986

    PVC-flat 16G0.75

    4.3 x 44.4

    18

    Cáp điện dẹt 18G 0.75 Helukabel

    26987

    PVC-flat 18G0.75

    4.3 x 49.2

    18

    Cáp điện dẹt 20G 0.75 Helukabel

    26988

    PVC-flat 20G0.75

    4.3 x 55.0

    18

    Cáp điện dẹt 24G 0.75 Helukabel

    26989

    PVC-flat 24G0.75

    4.3 x 65.6

    18

    Cáp điện dẹt 3G 1 Helukabel

    26990 

    PVC-flat 3G1

    4.5 x 10.8

    17

    Cáp điện dẹt 4G 1 Helukabel

    26991

    PVC-flat 4G1

    4.5 x 13.4

    17

    Cáp điện dẹt 5G 1 Helukabel

    26992

    PVC-flat 5G1

    4.5 x 16.0

    17

    Cáp điện dẹt 6G 1 Helukabel

    26993

    PVC-flat 6G1

    4.5 x 20.6

    17

    Cáp điện dẹt 9G 1 Helukabel

    26994

    PVC-flat 9G1

    4.5 x 28.4

    17

    Cáp điện dẹt 10G 1 Helukabel

    26995

    PVC-flat 10G1

    4.5 x 30.0

    17

    Cáp điện dẹt 12G 1 Helukabel

    26996

    PVC-flat 12G1

    4.5 x 36.2

    17

    Cáp điện dẹt 16G 1 Helukabel

    26997

    PVC-flat 16G1

    4.5 x 47.6

    17

    Cáp điện dẹt 18G 1 Helukabel

    26998

    PVC-flat 18G1

    4.5 x 52.8

    17

    Cáp điện dẹt 20G 1 Helukabel

    26999

    PVC-flat 20G1

    4.5 x 59.0

    17

    Cáp điện dẹt 24G 1 Helukabel

    27000

    PVC-flat 24G1

    4.5 x 70.4

    17

    Cáp điện dẹt 3G 1.5 Helukabel

    27001 

    PVC-flat 4G1.5

    4.5 x 13.7

    16

    Cáp điện dẹt 5G 1.5 Helukabel

    27002

    PVC-flat 5G1.5

    4.5 x 17.9

    16

    Cáp điện dẹt 7G 1.5 Helukabel

    27003

    PVC-flat 7G1.5

    4.5 x 23.5

    16

    Cáp điện dẹt 8G 1.5 Helukabel

    27004

    PVC-flat 8G1.5

    4.5 x 26.8

    16

    Cáp điện dẹt 10G 1.5 Helukabel

    27005

    PVC-flat 10G1.5

    4.5 x 33.5

    16

    Cáp điện dẹt 12G 1.5 Helukabel

    27006

    PVC-flat 12G1.5

    4.5 x 38.9

    16

    Cáp điện dẹt 16G 1.5 Helukabel

    27028

    PVC-flat 16G1.5

    4.5 x 51.5

    16

    Cáp điện dẹt 24G 1.5 Helukabel

    27030

    PVC-flat 24G1.5

    4.5 x 83.0

    16

    Cáp điện dẹt 4G 2.5 Helukabel

    27007 

    PVC-flat 4G2.5

    5.5 x 17.0

    14

    Cáp điện dẹt 5G 2.5 Helukabel

    27008

    PVC-flat 5G2.5

    5.5 x 21.5

    14

    Cáp điện dẹt 7G 2.5 Helukabel

    27009

    PVC-flat 7G2.5

    5.5 x 30.3

    14

    Cáp điện dẹt 8G 2.5 Helukabel

    27010

    PVC-flat 8G2.5

    5.5 x 31.9

    14

    Cáp điện dẹt 12G 2.5 Helukabel

    27011

    PVC-flat 12G2.5

    5.8 x 47.1

    14

    Cáp điện dẹt 16G 2.5 Helukabel

    27029

    PVC-flat 16G2.5

    5.8 x 55.1

    14

    Cáp điện dẹt 24G 2.5 Helukabel

    27012

    PVC-flat 24G2.5

    15.0 x 63.0

    14

    Cáp điện dẹt 24G 2.5 Helukabel

    27027

    PVC-flat 24G2.5

    5.8 x 120.0

    14

    Cáp điện dẹt 4G 4 Helukabel

    27013 

    PVC-flat 4G4

    7.0 x 21.8

    12

    Cáp điện dẹt 5G 4 Helukabel

    27014

    PVC-flat 5G4

    7.0 x 27.4

    12

    Cáp điện dẹt 7G 4 Helukabel

    27015

    PVC-flat 7G4

    7.9 x 36.6

    12

    Part-No.

    Description & No. Conductors x
    cross-sec. mm2

    Outer
    Dimensions

    AWG

    Cáp điện dẹt 4G 6 Helukabel

    27016 

    PVC-flat 4G6

    8.2 x 24.8

    10

    Cáp điện dẹt 5G 6 Helukabel

    27017

    PVC-flat 5G6

    8.2 x 31.8

    10

    Cáp điện dẹt 7G 6 Helukabel

    27018

    PVC-flat 7G6

    8.2 x 42.6

    10

    Cáp điện dẹt 4G 10 Helukabel

    27019 

    PVC-flat 4G10

    10.0 x 29.6

    8

    Cáp điện dẹt 4G 16 Helukabel

    27020 

    PVC-flat 4G16

    11.2 x 34.4

    6

    Cáp điện dẹt 5G 16 Helukabel

    27025

    PVC-flat 5G16

    13.0 x 46.6

    6

    Cáp điện dẹt 4G 25 Helukabel

    27021 

    PVC-flat 4G25

    13.7 x 42.6

    4

    Cáp điện dẹt 5G 25 Helukabel

    27026

    PVC-flat 5G25

    15.5 x 55.5

    4

    Cáp điện dẹt 4G 35 Helukabel

    27022 

    PVC-flat 4G35

    15.4 x 47.6

    2

    Cáp điện dẹt 4G 50 Helukabel

    27023 

    PVC-flat 4G50

    18.2 x 57.0

    1

    Cáp điện dẹt 4G70 Helukabel

    27024 

    PVC-flat 4G70

    20.0 x 64.2

    2/0

     
     
     
    Sản phẩm cùng loại
    Zalo
    Hotline