ibaFOB-D : Fiber Optic ibaNet Interface Board for PCI and PCI Express
Card ibaFOB-D là card dùng trong hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu của iba AG.
Đặc điểm :
PCI Express boards (HW version B)
1 ibaFOB-2i-Dexp
2 ibaFOB-io-Dexp
3 ibaFOB-2io-Dexp
4 ibaFOB-4i-Dexp
PCI boards
1 ibaFOB-2i-D
2 ibaFOB-io-D
3 ibaFOB-2io-D
4 ibaFOB-4i-D
I- ibaFOB-D dùng cho
1. Dùng cho thu thập dữ liệu : All ibaPDAU, ibaDig-40, ibaBM-DDCSM, ibaBM-SLM, ibaBM-DPM-S ibaLink-SM-64-io, ibaLink-SM-64-SD16, ibaLink-SM-128V-i-2o, ibaLink-MBII-io, etc.
|
|
|
Chế độ truyền : 3Mbit Tốc độ lấy mẫu: 1 kHz Thời gian lấy mẫu : 1ms
|
Ứng dụng : ibaPDA ibaQDR ibaLogic |
2. Dùng với ibaPDA và chế độ truyền 32Mbit ABB AC 800PEC with ibaNet-output module SIMATIC TDC with LO5A or LO6 interface board ibaBM-DPM-S (Profibus-Monitor), etc. |
|
|
Chế độ truyền : 32Mbit Tốc độ lấy mẫu: 1 kHz Thời gian lấy mẫu : 1ms
|
Ứng dụng : ibaPDA ibaQDR
|
3. Dùng với ibaPDA và 32Mbit Flex Protocol ibaPADU-S-IT or ibaPADU-S-CM with ibaMS modules, ibaBM-DDCS, ibaBM-SiLink, ibaBM-eCAT, ibaBM-DP, ibaBM-PN,ibaPADU-D-8AI-U/-8AI-I (up to 15 devices can be cascaded in aring), ibaPADU-4-AI-U, etc. |
|
|
Chế độ truyền : 32Mbit Tốc độ lấy mẫu: 100 kHz Thời gian lấy mẫu : ≥10µs
|
Ứng dụng : ibaPDA ibaQDR |
4. Điều khiển quá trình với ibaLogic All ibaPADU, ibaNet750-BM ibaDig-40, ibaBM-DDCSM, ibaBM-SLM, ibaLink-SM-64-io, ibaLink-SM-64-SD16, ibaLink-SM-128V-i-2o, ibaLink-VME, etc. |
|
|
Chế độ truyền : 3Mbit (input) 3Mbit (output) Tốc độ lấy mẫu: 0.5 kHz Thời gian lấy mẫu : 2ms
|
Ứng dụng : ibaLogic |
5. Điều khiển quá trình với ibaLogic ibaPADU-S-IT with ibaMS modules, ibaBM-DPM-S, ibaNet750BM-D, ibaLink-VME, etc.
|
|
|
Chế độ truyền : 3Mbit (input) 3Mbit (output) Tốc độ lấy mẫu: 0.5 kHz to 20 kHz
Thời gian lấy mẫu : 2 ms to 50 µs
|
Ứng dụng : ibaLogic |
II- Cấu trúc liên kết đặc biệt với ibaFOB-D