Thiết bị bảo vệ băng tải Matsushima
Băng tải được sử dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ, băng tải dùng để vận chuyển nguyên vật liệu cho sản xuất, dùng cho nhiều loại nguyên liệu nặng, nhẹ, sắc, nhọn khác nhau. Có nhiều loại băng tải ngắn dài khác nhau, có nhưng băng tài kéo dài hàng chục km. chính vì vậy, bảo vệ băng tải tránh bị lật nghiêng băng hoặc bị rách dọc băng kéo dài là vấn đề quang trọng trong việc sử dụng băng tải, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng như Xi Măng, khai thác khoáng sản…
Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp thiết bị và các giải pháp bảo vệ băng tải, TMP không ngừng nghiên cứu và tư vấn nhiều giải pháp mang đến độ an toàn và chính xác cao cho khách hàng như : chống lệch băng, kiểm soát tốc độ băng tải, báo rách băng tải, dừng khẩn cấp băng….
Thiết bị giúp chống lệch băng cho hệ thống băng tải Góc lệch có thể được điều chỉnh theo yêu cầu khách hàng Sử dụng ngoài trời với IP67 Vỏ nhôm hoặc vỏ nhựa dùng cho môi trường chống ăn mòn. Ngõ ra 1,2,3 hoặc 4 tiếp điểm điện.
|
Thông số kỹ thật của ELAP-20 / ELADP-80 / ELADP-81 Matsushima
Type |
Refer to standard products on the following pages |
Enclosure |
Type ELAP-20:Weather proof,IP67 Type ELADP-80, ELADP-81: Dust-ignition-proof, Ex tD A21 IP68 T85℃ |
Contacts |
2C |
Capacity |
15A-125, 250VAC, 1/2A-125VDC |
Inclination angle of touch pulley |
MAX 75° |
Operating torque of touch pulley |
|
Lead outlet |
Type ELAP-20 :Cable size Φ6~Φ12 Type ELADP-80,ELADP-81:G1/2(Cable size Φ6~Φ12) |
Temperature |
|
Coating color |
Munsell 7.5GY6/10 |
|
|
Thông số kỹ thật của ELAW-21 / ELAW-31 / ELAW-61P / ELADP-82 / ELADP-83 / ELADP-86 Matsushima
Type |
Refer to standard products on the following pages |
Enclosure |
ELAW-21 / ELAW-31 / ELAW-61P:Weather proof,IP67 ELADP-82 / ELADP-83 / ELADP-86: Dust-ignition-proof,Ex tD A21 IP68 T85℃ |
Contacts |
2c |
Capacity |
15A-125, 250VAC, 1/2A-125VDC |
Operating torque |
49±9.8N(5±1kgf) |
Lead outlet |
Type ELAW :Cable size Φ6~Φ12 Type ELADP:G1/2(Cable size Φ6~Φ12) |
Temperature |
-20℃~+60℃ |
Coating color |
Munsell 7.5GY6/10, Indicating Plate Munsell 5R4/13 |
Thông số kỹ thật của ESPB-050 / ESPB-051 / ASTC-051 / ESAW-102/302 / ESKB-610M/MU Matsushima
Model |
ESPB-050 / ESPB-051 / ASTC-051 / ESAW-102/302 |
ESKB-610M/MU |
Power source |
DC24V / AC20-240V 50/60Hz |
AC80-135V AC160~230V 50/60Hz |
Detection range |
2~3600 P/min |
0.1~99.9rpm |
Detecting accuracy |
±1% |
±1% |
Output contact |
2a |
1c |
Contact capacity |
250VAC 6A, 30VDC 6A |
250VAC 2A |
Timer |
0~999s |
0~99s |
Protection |
ESPB-050 / ESPB-051 / ESAW-102/302 : IP67 ASTC-051 : IP40 |
IP67 |
|
|
>>> Chi tiết
Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất !
Đại lý Matsushima tại Việt Nam - TMP Vietnam
Công tắc lệch băng ELAP-20 , Công tắc lệch băng ELADP-80, Công tắc lệch băng ELADP-81, Công tắc giật dây dừng khẩn cấp ELAW-21 , Công tắc giật dây dừng khẩn cấp ELAW-31 , Công tắc giật dây dừng khẩn cấp ELAW-61P , Công tắc giật dây dừng khẩn cấp ELADP-82 , Công tắc giật dây dừng khẩn cấp ELADP-83 , Công tắc giật dây dừng khẩn cấp ELADP-86, Đại lý Matsushima Việt Nam, Giải pháp bảo vệ băng tải