Module dùng cho tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000 Minimax
FMZ 5000 modules/cards
Part no.: 906185
Là module chức năng được sử dụng trong hệ thống báo cháy FMZ 5000. Bao gồm 2 vòng dò
để kết nối tối đa 126 thiết bị mỗi vòng. Thay vì một vòng, có thể kết nối 2 nhánh với module.
Có thể kết nối bất kỳ số lượng nhánh T nào với mỗi vòng. Các thiết bị vòng có thể là đầu báo cháy,
Module đầu vào/đầu ra, module điều khiển cho máy dò âm thanh và bộ ghép vòng để vận hành các đầu báo thông thường trong vòng.
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
18 V - 30 V DC |
Quiescent current |
max. 52 mA DC |
Supply current |
max. 1.440 mA DC |
Loop current |
max. 400 mA DC |
Loop voltage |
27 V DC |
Number of loops |
2 |
Number of detectors per loop |
126 |
Max. terminal cross-section |
2.5 mm (AWG 13) |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
220 g (0.5 lbs) |
Dimensions |
35 x 99 x 114.5 mm (WxHxD) |
Total cable length |
max. 2000 m (6562 ft) per loop |
Part no.: 906186
Là module chức năng được sử dụng trong hệ thống báo cháy FMZ 5000. Module vòng lặp bao gồm hai bộ dự phòng để vận hành trong các hệ thống chữa cháy đa vùng theo các tiêu chuẩn. Bao gồm 2 vòng dò để kết nối tối đa 126 thiết bị mỗi vòng. Thay vì một vòng, có thể kết nối 2 nhánh với module. Có thể kết nối bất kỳ số lượng nhánh T nào với mỗi vòng. Các thiết bị vòng có thể là đầu báo cháy, Module đầu vào/đầu ra, module điều khiển cho máy dò âm thanh và bộ ghép vòng để vận hành các đầu báo thông thường trong vòng.
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
18 V - 30 V DC |
Quiescent current |
max. 85 mA DC |
Supply current |
max. 1.440 mA DC |
Loop current |
max. 400 mA DC |
Loop voltage |
27 V DC |
Number of loops |
2 |
Number of detectors per loop |
126 |
Max. terminal cross-section |
2.5 mm (AWG 13) |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
220 g (0.5 lbs) |
Dimensions |
35 x 99 x 114.5 mm (WxHxD) 1.4 x 3.9 x 4.5 inch (WxHxD) |
Total cable length |
max. 2000 m (6562 ft) per loop |
Part no.: 901773
Là module chức năng được sử dụng trong hệ thống báo cháy FMZ 5000. Bao gồm 4 đường dây dò dòng điện tĩnh được giám sát để kết nối các cảm biến.
Điện áp của mỗi đường dây có thể được điều chỉnh riêng trong phạm vi từ 9 V đến 20 V.
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
19 V - 29 V DC |
Quiescent current |
2 mA - 50 mA DC |
Line voltage |
9 V - 20 V DC |
Alarm current |
5 mA - 80 mA DC |
Terminating resistor |
1.8 kW |
Number of detector groups |
4 |
Number of detectors per lines |
32 |
Max. terminal cross-section |
2.5 mm (AWG 13) |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
220 g (0.5 lbs) |
Dimensions |
17.5 x 99 x 114.5 mm (WxHxD) 0.7 x 3.9 x 4.5 inch (WxHxD) |
Part no.: 901673
Là module chức năng được sử dụng trong hệ thống báo cháy FMZ 5000, bao gồm 4 lines dùng để kiểm soát và điều khiển các thiết bị phòng cháy. Đường dây đến các thiết bị để phát hiện đứt dây hoặc ngắt mạch.
Các thiết bị phòng cháy được kết nối cũng được giám sát để xác minh rằng chúng có mặt và ở trong tình trạng phù hợp.
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
19 V - 29 V DC |
Quiescent current |
25 mA DC |
Number of detector groups |
4 |
External control groups |
21 V - 29 V DC |
Output current |
1A |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
220 g (0.5 lbs) |
Dimensions |
17.5 x 99 x 114.5 mm (WxHxD) 0.7 x 3.9 x 4.5 inch (WxHxD) |
Part no.: 901595
Là module chức năng được sử dụng trong hệ thống báo cháy FMZ 5000. Module này có 8 relays. Mỗi khi relays hoạt động thì đèn led rẻ sáng. Có thể kết nối một relay riêng biệt với 8 relay bổ sung thông qua các đầu nối.
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
19 V - 29 V DC |
Quiescent current |
10 mA DC |
Current per relay |
10 mA DC |
Number of relays |
8 TQ |
Contacts per relay |
1 |
Contact load |
1 A / 30 V DC, 0.5 A / 125 V AC |
Max. switching capacity |
30 W / 62.5 VA |
Control |
Time-controlled, continuous, pulse, inverted |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
170 g (0.5 lbs) |
Dimensions |
35 x 99 x 114.5 mm (WxHxD) 1.4 x 3.9 x 4.5 inch (WxHxD) |
Part no.: 908324
Là module chức năng được sử dụng trong hệ thống báo cháy FMZ 5000. Module có chứa tất cả các kết nối và chức năng cho điều khiển và reset van cho hệ thống chữa cháy với điện áp làm việc 24VDC.
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
19 V - 27 V DC |
Quiescent current |
20 mA DC |
Permissible current open valve |
≤1 A DC |
Permissible current close valve |
≤1 A DC |
External display voltage |
24 VDC |
Permissible current external display |
≤1 A DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
150 g |
Dimensions |
17.5 x 93 x 108 mm (WxHxD) 0.7 x 3.9 x 4.5 inch (WxHxD) |
Part no.: 800096
Module này dùng để giám sát và báo hiệu lỗi tiếp đất.
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
18 V - 30 V DC |
Quiescent current |
approx. 7 mA DC |
Current in case of earth fault |
approx. 15 mA DC |
est voltage (IEC 950) |
500 V AC, 700 V DC |
Resistance 0 V - PE |
approx. 620 kOhm |
Response threshold |
approx. 50 kOhm |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
150 g |
Dimensions |
19 x 81 x 70 mm (WxHxD) 1.4 x 3.9 x 4.5 inch (WxHxD) |
Part no.: 904093
Là module chức năng được sử dụng trong hệ thống báo cháy FMZ 5000, nó bao gồm các thiết bị giúp chuyển hướng quá áp xuống tiếp đất.
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
19 V - 29 V DC |
Output current |
4 A DC |
Max. terminal cross-section |
2.5 mm (AWG 13) |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
150 g |
Dimensions |
22.5 x 99 x 114.5 mm (WxHxD) 0.9 x 3.9 x 4.5 inch (WxHxD) |
Part no.: 906262
Là module chức năng được sử dụng trong hệ thống báo cháy FMZ 5000
Thông số kỹ thuật:
Operating voltage (module) |
19 V - 27 V DC |
Quiescent current |
30 mA DC |
Number of detector lines |
2 |
Number of control groups |
2 |
Number of monitoring lines |
4 |
No. of detectors per line
|
8 spark detectors 4 flame detectors |
Maximum current per control group |
2.6 A DC |
Functions monitored
|
No extinguishing, extinguishing time too long, leakage, blockage, detector fault |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
no condensation |
IP rating (EN 60529) |
IP 20 |
Enclosure |
Polyamide PA6.6, green |
Installation position |
vertical |
Mounting |
Mounting rail 35 DIN 46277, top hat profile |
Weight |
150 g |
Dimensions |
53 x 99 x 114.5 mm (WxHxD) 2.1 x 3.9 x 4.5 inch (WxHxD) |
Part no.: 906980
Part no.: 904877
Part no.: 914365
Part no.: 914366
Part no.: 901969
Part no.: 903466
Part no.: 903467
Part no.: 904566
Part no.: 906853
Part no.: 908471
Part no.: 915945
Part no.: 911105
>>> Tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000