Tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000 Minimax
Tủ điều khiển FMZ 5000 xử lý kết quả được phát hiện bởi các cảm biến , điều khiển các thiết bị và kích hoạt báo động cho các trạm có người trực hoặc cơ sở cứu hỏa. Thiết bị theo dõi liên tục các hệ thống chữa cháy và kích hoạt chúng khi cần.
Networking technology
Tất cả các model FMZ 5000 đều kết hợp chức năng cải tiến với bảng điều khiển phát hiện và chữa cháy hiện đại trong một thiết bị duy nhất.
Part no.: 909222
Tủ điều khiển FMZ 5000 mod s là dòng tủ báo cháy nhỏ dạng treo tường. dùng để vận hành các đầu dò theo thiết kế tiêu chuẩn và để giám sát, kích hoạt các thiết bị báo động, van…
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
26.5 V DC |
Power supply unit |
26.5 V DC / 3 A |
Quiescent current |
250 mA |
Battery capacity |
12 Ah and 18 Ah |
External control voltage |
26.5 V DC |
Collective relays |
Fire / fault in each case |
Contact load |
1 A / 30 V DC, 0.5 A / 125 V AC |
Max. switching capacity |
30 W / 62.5 VA |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
440 x 595 x 171 mm (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 12.6 kg (27.8 lbs) |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 918493
FMZ 5000 mod S CA VK là tủ điều khiển báo cháy nhỏ gọn của dòng FMZ 5000 dạng treo tường hoặc âm tường. dùng để vận hành các đầu dò thông thường theo thiết kế tiêu chuẩn và để giám sát, kích hoạt các thiết bị báo động, van…
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
26.5 V DC |
Power supply unit |
26.5 V DC / 3 A |
Quiescent current |
250 mA |
Battery capacity |
12 Ah and 18 Ah |
External control voltage |
26.5 V DC |
Collective relays |
Fire / fault in each case |
Contact load |
1 A / 30 V DC, 0.5 A / 125 V AC |
Max. switching capacity |
30 W / 62.5 VA |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
440 x 500 x 116 mm (WxHxD) 17.3 x 19.7 x 4.6 inch (WxHxD) 464 x 515 x 17 mm (WxHxD)18.3 x 20.3 x 0.7 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 12.6 kg (27.8 lbs) |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 908593
FMZ 5000 mod 4 L GW là tủ điều khiển báo cháy nhỏ gọn của dòng FMZ 5000 dạng treo tường hoặc âm tường. dùng để vận hành các đầu dò thông thường tối đa 128 cảm biến báo cháy theo thiết kế tiêu chuẩn và để giám sát, kích hoạt các thiết bị báo động, van… Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, hoạt động theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
21 V - 27,2 V DC |
Power supply unit |
24 V DC / 3 A |
Quiescent current |
225 mA |
Battery capacity |
2 x 12V / 12 Ah |
External control voltage |
21 V - 27.2 V DC |
Collective relays |
Fire / fault in each case |
Contact load |
1 A / 30 V DC, 0.5 A / 125 V AC |
Max. switching capacity |
30 W / 62.5 VA |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
475 x 340 x 200 mm (WxHxD) 18.7 x 13.4 x 7.9 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 20 kg (27.8 lbs) |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 908551
FMZ 5000 mod 4 NT5100 3A là bản thiết kế nhỏ nhất của dòng tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000. Phù hợp lắp treo tường hoặc đặt trên bàn, Để kết nối các đầu báo địa chỉ tương tự và các đầu báo thông thường theo thiết kế tiêu chuẩn hoặc công nghiệp. Kích hoạt các đơn vị truyền từ xa để báo cháy và báo lỗi, truyền dữ liệu đến các hệ thống quản lý và các trạm điều khiển có giao diện mở. Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
21 V - 27,2 V DC |
Power supply unit |
24 V DC / 3 A |
Quiescent current |
120 mA |
Battery capacity |
2 x 12V / 12 Ah |
External control voltage |
21 V - 27.2 V DC |
Collective relays |
Fire / fault in each case |
Contact load |
1 A / 30 V DC, 0.5 A / 125 V AC |
Max. switching capacity |
30 W / 62.5 VA |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
475 x 340 x 200 mm (WxHxD) 18.7 x 13.4 x 7.9 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 15 kg (27.8 lbs) |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 905231
FMZ 5000 mod 4 cũng là bản thiết kế nhỏ nhất của dòng tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000. Phù hợp lắp treo tường hoặc đặt trên bàn, Để kết nối các đầu báo địa chỉ tương tự và các đầu báo thông thường theo thiết kế tiêu chuẩn hoặc công nghiệp. Kích hoạt các đơn vị truyền từ xa để báo cháy và báo lỗi, truyền dữ liệu đến các hệ thống quản lý và các trạm điều khiển có giao diện mở. Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
19 V - 29 V DC |
Power supply unit |
24 V DC / 1.5 A |
Quiescent current |
120 mA |
Battery capacity |
2 x 12V / 12 Ah |
External control voltage |
21 V - 29 V DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
475 x 340 x 200 mm (WxHxD) 18.7 x 13.4 x 7.9 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 15 kg (27.8 lbs) |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 903177
FMZ 5000 mod 12 là bản thiết kế có kích thước trung bình của dòng tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000. Kích thước 19” có mặt trước bằng thép không rỉ. Để kết nối các đầu báo địa chỉ tương tự và các đầu báo thông thường theo thiết kế tiêu chuẩn hoặc công nghiệp. Kích hoạt các đơn vị truyền từ xa để báo cháy và báo lỗi, truyền dữ liệu đến các hệ thống quản lý và các trạm điều khiển có giao diện mở. Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
19 V - 29 V DC |
Power supply unit |
24 V DC / 2.7 A |
Quiescent current |
120 mA |
Battery capacity |
2 x 12V / 26 Ah |
External control voltage |
21 V – 29.6 V DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
600 x 604 x 225 mm (WxHxD) 23.6 x 23.8 x 8.9 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 15 kg (27.8 lbs) |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 908563
FMZ 5000 mod 12 NT5100 3A là bản thiết kế có kích thước trung bình của dòng tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000. Kích thước 19” có mặt trước bằng thép không rỉ. Để kết nối các đầu báo địa chỉ tương tự và các đầu báo thông thường theo thiết kế tiêu chuẩn hoặc công nghiệp. Kích hoạt các đơn vị truyền từ xa để báo cháy và báo lỗi, truyền dữ liệu đến các hệ thống quản lý và các trạm điều khiển có giao diện mở. Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
19 V - 29 V DC |
Power supply unit |
24 V DC / 3 A |
Quiescent current |
120 mA |
Battery capacity |
2 x 12V / 26 Ah |
External control voltage |
21 V – 27.2 V DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
600 x 604 x 225 mm (WxHxD) 23.6 x 23.8 x 8.9 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 26 kg |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 910889
FMZ 5000 mod 12 BMA BP là bản thiết kế có kích thước trung bình của dòng tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000. Kích thước 19” có mặt trước bằng thép không rỉ. Được dùng để phát hiện cháy, giám sát và điều khiển hệ thống phát hiện cháy tối đa 512 thiết bị công nghiệp và 128 thiết bị công nghệ thông thường.
Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
19 V - 29 V DC |
Power supply unit |
24 V DC / 5 A |
Quiescent current |
340 mA |
Battery capacity |
2 x 12V / 26 Ah |
External control voltage |
21 V – 29 V DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
600 x 604 x 225 mm (WxHxD) 23.6 x 23.8 x 89 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 51 kg |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 910890
FMZ 5000 mod 12 LSZ AP là bản thiết kế có kích thước trung bình của dòng tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000. Kích thước 19” có mặt trước bằng thép không rỉ. Được dùng để phát hiện cháy, giám sát và điều khiển hệ thống phát hiện cháy tối đa 256 thiết bị công nghiệp và 256 thiết bị công nghệ thông thường.
Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
19 V - 29 V DC |
Power supply unit |
24 V DC / 5 A |
Quiescent current |
330 mA |
Battery capacity |
2 x 12V / 26 Ah |
External control voltage |
21 V – 29 V DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
600 x 604 x 225 mm (WxHxD) 23.6 x 23.8 x 89 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 51 kg |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 905454
FMZ 5000 XL 21U là bản thiết kế có kích thước 19” với chiều cao 21U, Dùng để kết nối các đầu báo địa chỉ tương tự và các đầu báo thông thường theo thiết kế tiêu chuẩn hoặc công nghiệp. Kích hoạt các đơn vị truyền từ xa cho tín hiệu báo cháy và báo lỗi, truyền dữ liệu đến các hệ thống quản lý và các trạm điều khiển
có giao diện mở.Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
19 V - 29 V DC |
Power supply unit |
|
Quiescent current |
120 mA |
Battery capacity |
|
External control voltage |
21 V – 29 V DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
600 x 1012 x 373 mm (WxHxD) 23.6 x 39.8 x 14.7 inch (WxHxD) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 70 kg |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 905481
FMZ 5000 XL 31U là bản thiết kế có kích thước 19” với chiều cao 31U, Dùng để kết nối các đầu báo địa chỉ tương tự và các đầu báo thông thường theo thiết kế tiêu chuẩn hoặc công nghiệp. Kích hoạt các đơn vị truyền từ xa cho tín hiệu báo cháy và báo lỗi, truyền dữ liệu đến các hệ thống quản lý và các trạm điều khiển
có giao diện mở.Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
19 V - 29 V DC |
Power supply unit |
|
Quiescent current |
120 mA |
Battery capacity |
|
External control voltage |
21 V – 29 V DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
800 x 1600 x 600 mm (WxHxD) (31.5 x 63 x 23.6 inch) (WxHxD) (H without base) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 160 kg |
Mounting |
Wall-mounted installation |
Part no.: 905041
FMZ 5000 XL 40U là bản thiết kế có kích thước 19” với chiều cao 40U, Dùng để kết nối các đầu báo địa chỉ tương tự và các đầu báo thông thường theo thiết kế tiêu chuẩn hoặc công nghiệp. Kích hoạt các đơn vị truyền từ xa cho tín hiệu báo cháy và báo lỗi, truyền dữ liệu đến các hệ thống quản lý và các trạm điều khiển
có giao diện mở.Chỉ báo tín hiệu thông qua màn hình LC lớn và đèn LED, thao tác theo hướng dẫn menu bằng các phím chức năng có thể định cấu hình.
Thông số kỹ thuật
Mains voltage |
115 V / 230 V AC -10% +15% |
Mains frequency |
50 Hz - 60 Hz |
Operating voltage |
19 V - 29 V DC |
Power supply unit |
|
Quiescent current |
120 mA |
Battery capacity |
|
External control voltage |
21 V – 29 V DC |
Ambient temperature |
-5 °C to +40 °C (+23 °F to +104 °F) |
Relative humidity |
Max. 95 % |
Enclosure |
Sheet steel |
Dimensions approx. body |
800 x 2000 x 600 mm (WxHxD) (31.5 x 78.7 x 23.6 inch) (WxHxD) (H without base) |
IP rating (EN 60529) |
IP 54 |
Colour |
RAL 7035 |
Weight |
approx. 190 kg |
Mounting |
Wall-mounted installation |
>>> Module dùng cho tủ điều khiển báo cháy FMZ 5000 Minimax
>>> Cảm biến phát hiện lửa FMX5000 IR, FMX5000 UV Minimax
>>> Đầu dò lửa WMX5000 Minimax