Bộ đo và điều khiển lưu lượng khí gas IN-Flow Bronkhorst
IN FLOW
Industrial Style Digital Mass Flow Meters and Controllers for Gases
Cảm biến đo lưu lượng IN-FLOW thiết kế dùng cho môi trường công nghiệp hoặc khu vực nguy hiểm dễ cháy nổ, yêu cầu tiêu chuẩn ATEX, FM Class| Div.2 hoặc KCs approval. Dãi đo rộng từ 0,01….0,7 ml/min lên đến 11000m.h. áp suất chân không và 700bar. Thiết bị kết hợp với van điều khiển tích hợp hoặc tách rời. IN-FLOW là thiết bị có độ chính xác cao, đáp ứng nhanhmain board chứa tất cả các chức năng cần thiết cho việc đo lường và điều khiển, ngoài ngõ ra RS232 còn có I/O analog và các fielbus interface khác như :
Thông số kỹ thuật
Accuracy (incl. linearity) (based on actual calibration) |
standard: ±0,5% Rd plus ±0,1% FS; ±0,8% Rd plus ±0,2% FS for F-110CI-005/ F-200CI-005; ±2% FS for F-110CI-002/F200CI-002; ±1% FS for ranges > 1670 l /min; for ranges > 1100 m /h contact factory |
Turndown |
up to 1:187,5 (1:50 in analog mode) |
Repeatability |
< 0,2% Rd |
Settling time (controller) |
standard: 1…2 seconds |
Operating temperature |
-10…+70°C; for ATEX cat. 3 and FM Class I Div. 2: 0…50°C |
Temperature sensitivity |
zero: < 0,05% FS/°C; span: < 0,05% Rd/°C |
Pressure sensitivity |
0,1% Rd/bar typical N2 ; 0,01% Rd/bar typical H2 |
Leak integrity |
ested < 2 x 10 -9mbar l/s He |
Flow table
IN-FLOW Model # |
flow ranges |
F-136BI |
min. 1…50 m3n/h |
F-106BI |
min. 8…400 m3n/h |
F-116AI |
min. 0,3…15 m3n/h |
F-117BI |
min. 1…50 m3n/h |
F-117DI |
min. 3,6…180 m3n/h |
F-116BI |
min. 1…50 m3n/h |
F-106AI |
min. 0,4…20 m3n/h |
F-126AI |
min. 0,3…15 m3n/h |
F-106FI |
min. 14…700 m3n/h |
F-107BI |
min. 1…50 m3n/h |
F-107DI |
min. 3,6…180 m3n/h |
F-117AI |
min. 0,4…20 m3n/h |
F-117CI |
min. 2…100 m3n/h |
F_126BI |
min. 1…50 m3n/h |
F-216BI |
min. 1…50 m3n/h |
F-106GI |
min. 22…1100 m3n/h |
F_216AI |
min. 0,3…15 m3n/h |
F-106BI |
min. 1…50 m3n/h |
F-107AI |
min. 0,4…20 m3n/h |
F-107CI |
min. 2…100 m3n/h |
F-136AI |
min. 0,3…15 m3n/h |
F-106CI |
min. 2…100 m3n/h |
F-106DI |
min. 3,6…180 m3n/h |
F-206AI |
min. 0,3…15 m3n/h |
F-206BI |
min. 1…50 m3n/h |