Khớp nối xoay LCF, HCR, CF-TW, CF, HT, SO-HT, SO-T, SO-W, LW-N, SO-SL, Ball Joint, SO-CF, SO-WF, SO-SF IGATEC
Swivel Joints là các bộ phận ống nối linh hoạt hoặc khớp nối đường ống, được chế tạo từ thép, thép không gỉ hoặc các vật liệu khác, cần thiết trong nhiều ứng dụng công nghiệp, nơi mà:
Swivel Joints có sẵn trong 8 kiểu khác nhau (10, 11, 12, 20, 21, 22, 30 và 31), có thể kết hợp với 3 dạng đầu nối (dạng ren, dạng mặt bích và dạng hàn). Sự kết hợp thích hợp giữa các kiểu này có thể đáp ứng hầu như mọi chuyển động trong không gian ba chiều.


Loại LCF là khớp xoay chuyên dùng cho ứng dụng nạp/xếp dỡ trong các điều kiện không gian hạn chế. Nhờ thiết kế đối xứng của mặt bích bắt vít, sản phẩm mang lại độ an toàn cao khi lắp đặt.
|
Nominal diameter: |
1½“ / DN40 to 6″ / DN150 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 580 psi / 40 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
-67°F to 482°F / -55°C to 250°C * |

Ứng dụng cho hóa chất ăn mòn
Loại HCR là khớp xoay nạp/xếp dỡ chuyên dùng cho các loại hóa chất có tính ăn mòn mạnh như axit hydrochloric (HCl) đậm đặc hoặc axit sulfuric (H₂SO₄).
Để đáp ứng yêu cầu này, khớp xoay được thiết kế bằng PTFE và trang bị hệ thống giám sát rò rỉ, cho phép kiểm tra tình trạng mòn của gioăng làm kín.
|
Nominal diameter: |
1″ / DN25 to 10″ / DN250 [up to 40″ / DN1000 on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 145 psi / 10 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
-67°F to 482°F / -55°C to 250°C * |

Ứng dụng cho hệ thống tiếp nhiên liệu (hàng không / mặt đất)
Loại CF-TW là khớp xoay được thiết kế với mặt bích trung gian, chuyên dùng cho việc tiếp nhiên liệu tại sân bay cho các xe bồn.
|
Nominal diameter: |
3″ / DN80 to 8″ / DN200 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 145 psi / 10 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
-67°F to 482°F / -55°C to 250°C * |

Khớp xoay mặt bích trung gian tiêu chuẩn
Loại CF là khớp xoay mặt bích trung gian tiêu chuẩn, về cơ bản có cấu tạo giống với loại W, ngoại trừ điểm khác biệt là các mặt bích không được hàn vào mà được tiện trực tiếp.
Điều này mang lại lợi thế lớn khi sử dụng với đường kính danh định lớn (>DN350), vì không có mối hàn nên:
|
Nominal diameter: |
1″ / DN25 to 40″ / DN1000 |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 6.000 psi / 420 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
-67°F to 482°F / -55°C to 250°C * |

Ứng dụng cho nhiệt độ cao
Loại HT là khớp xoay chuyên dụng cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Sản phẩm được trang bị hệ thống gioăng làm kín đặc biệt có khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, đồng thời có thể điều chỉnh lại ngay cả khi đã lắp đặt.
Hiện nay, loại HT được ứng dụng cho:
Vật liệu chế tạo sẽ được lựa chọn theo yêu cầu kỹ thuật hoặc theo chỉ định riêng của khách hàng.
|
Nominal diameter: |
1″ / DN25 to 16″ / DN400 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 1.450 psi / 100 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
1.112°F / 600°C * |

Dạng khuỷu 90° – Ứng dụng nhiệt độ cao
Loại SO-HT là biến thể của khớp xoay HT, được thiết kế với kết nối góc 90°.
Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao, khi cần thay đổi hướng dòng chảy trong không gian lắp đặt hạn chế, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng làm kín và độ bền như loại HT tiêu chuẩn.
|
Nominal diameter: |
3/4″ / DN20 to 6″ / DN150 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 1.450 psi / 100 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
1.112°F / 600°C * |

Có cổng kết nối giám sát rò rỉ
Loại SO-T là khớp xoay được phát triển theo yêu cầu khách hàng, trang bị:
|
Nominal diameter: |
1/2“ / DN15 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 145 psi / 10 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
482°F / 250°C * |

Ứng dụng cho hệ thống hút nổi trong bồn chứa
Loại SO-W là khớp xoay đặc biệt, được thiết kế cho các ứng dụng:
Khớp xoay SO-W thường được sử dụng ưu tiên trong:
|
Nominal diameter: |
1″ / DN25 to 16″ / DN400 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
according to customers specification |
|
Working temp. Tmin/max: |
according to customers specification |

Có đầu nối ống mềm (Hose Socket)
Loại LW-N được phát triển dựa trên khớp xoay LW, nhưng được trang bị thêm:

Có đầu nối ống mềm (Hose Socket)
Loại SO-SL là khớp xoay đặc biệt ứng dụng trong hệ thống phun oxy cho lò chuyển thép (steel converter).
Sản phẩm cho phép cung cấp oxy dạng xoay (rotatable oxygen supply) theo nguyên lý khớp xoay, đảm bảo dòng khí ổn định và an toàn trong quá trình vận hành.

Khớp xoay dạng cầu cho ứng dụng đặc biệt
Loại Ball Joint là khớp xoay dạng cầu, được thiết kế cho các ứng dụng đặc biệt, với khả năng cho phép chuyển động quay ±15° quanh trục.
Do thiết kế kín hoàn toàn (sealed concept), cần lưu ý rằng:
|
Nominal diameter: |
2″ / DN50 to 20″ / DN500 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 232 psi / 16 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
302°F / 150°C * |
|
Swiveling angle: |
±15° |

có ổ bi, dùng cho ứng dụng tốc độ cao
Khớp xoay đặc biệt dành cho các ứng dụng có tốc độ quay liên tục lớn hơn 2 vòng/giây, được trang bị các loại ổ lăn như: ổ bi, ổ côn, ổ kim hoặc ổ lăn cầu.
|
Nominal diameter: |
1“ / DN25 to 6″ / DN150 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 145 psi / 10 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
230°F / 110°C * |

for High Pressure Applications with Customized Flange
|
Nominal diameter: |
1″ / DN25 to 6″ / DN150 [larger on request] |
|
Working pressure Pmax: |
vacuum up to 6.000 psi / 420 bar * |
|
Working temp. Tmin/max: |
176°F / 80°C * |

with Customized Flange
|
Nominal diameter: |
according to customers specification |
|
Working pressure Pmax: |
according to customers specification |
|
Working temp. Tmin/max: |
according to customers specification |